Danh sách đang được tiếp tục cập nhật, độc giả và thí sinh vui lòng nhấn F5 để cập nhật dữ liệu mới nhất:
| Số thứ tự | Các cụm thi | Dữ liệu điểm thi đầy đủ do Bộ GD&ĐT công bố |
| 1 | An Giang | |
| 2 | Bà Rịa Vũng Tàu | |
| 3 | Bắc Giang | |
| 4 | Bắc Kạn | |
| 5 | Bạc Liêu | |
| 6 | Bắc Ninh | |
| 7 | Bến Tre | |
| 8 | Bình Định | |
| 9 | Bình Dương | |
| 10 | Bình Phước | |
| 11 | Bình Thuận | |
| 12 | Cà Mau | |
| 13 | Cao Bằng | |
| 14 | Cần Thơ | |
| 15 | Đà Nẵng | |
| 16 | Đắk Lắk | |
| 17 | Đắk Nông | |
| 18 | Điện Biên | |
| 19 | Đồng Nai | |
| 20 | Đồng Tháp | |
| 21 | Gia Lai | |
| 22 | Hà Giang | |
| 23 | Hà Nam | |
| 24 | Hà Nội | |
| 25 | Hà Tĩnh | |
| 26 | Hải Phòng | |
| 27 | Hải Dương | |
| 28 | Hậu Giang | |
| 29 | Hoà Bình | |
| 30 | Hưng Yên | |
| 31 | Khánh Hoà | |
| 32 | Kiên Giang | |
| 33 | Kon Tum | |
| 34 | Lai Châu | |
| 35 | Lâm Đồng | |
| 36 | Lạng Sơn | |
| 37 | Lào Cai | |
| 38 | Long An | |
| 39 | Nam Định | |
| 40 | Nghệ An | |
| 41 | Ninh Bình | |
| 42 | Ninh Thuận | |
| 43 | Phú Thọ | |
| 44 | Phú Yên | |
| 45 | Quảng Bình | |
| 46 | Quảng Nam | |
| 47 | Quảng Ngãi | |
| 48 | Quảng Ninh | |
| 49 | Quảng Trị | |
| 50 | Sóc Trăng | |
| 51 | Sơn La | |
| 52 | Tây Ninh | |
| 53 | Thái Bình | |
| 54 | Thái Nguyên | |
| 55 | Thanh Hoá | |
| 56 | Thừa Thiên Huế | |
| 57 | TP.HCM | |
| 58 | Tiền Giang | |
| 59 | Trà Vinh | |
| 60 | Tuyên Quang | |
| 61 | Vĩnh Long | |
| 62 | Vĩnh Phúc | |
| 63 | Yên Bái |