Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 3,8 lít, công suất 385 mã lực (283 kW); Hộp số tay 7 cấp (PDK); Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,4 giây; Tốc độ tối đa 295 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 10,3 lít/100 km; Khí thải CO2: 238 g/km.
Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 3,8 lít (VarioCam Plus), công suất 430 mã lực (316 kW); Hộp số tay 7 cấp (PDK); PTM; PTV+; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,7 (4,3) giây; Tốc độ tối đa 303 (301) km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 10,0 (9,2) lít/100 km; Khí thải CO2: 237 (214) g/km.
Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 4,0 lít (VarioCam), công suất 500 mã lực (368 kW); Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép PDK; PTV+; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 3,3 giây; Tốc độ tối đa 310 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 12,7 lít/100 km; Khí thải CO2: 296 g/km.
Động cơ 6 xy-lanh đặt trước, 3,6 lít, công suất 300 mã lực (220 kW); Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; PTM; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 7,7 (7,6) giây; Tốc độ tối đa 230 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 9,2 lít/100 km; Khí thải CO2: 215 g/km.
Động cơ 6 xy-lanh đặt trước, 3,6 lít (VarioCam Plus), công suất 420 mã lực (309 kW); Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; PTM; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 5,5 (5,4) giây; Tốc độ tối đa 259 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 9,8-9,5 lít/100 km; Khí thải CO2: 229-223 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 5,895 tỷ đồng
Cayenne Turbo
Động cơ 8 xy-lanh đặt trước, 4,8 lít, công suất 520 mã lực (382 kW); Hộp số tự động Tiptronic S 8 cấp; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,5 (4,4) giây; Tốc độ tối đa 279 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 11,5-11,2 lít/100 km; Khí thải CO2: 267-261 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 9,648 tỷ đồng
Cayenne Turbo S
Động cơ 8 xy-lanh đặt trước, 4,8 lít (VarioCam Plus), công suất 570 mã lực (419 kW); Hộp số tự động Tiptronic S 8 cấp; PTM; PTV+; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,1 giây; Tốc độ tối đa 284 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 11,5 lít/100 km; Khí thải CO2: 267 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 12,322 tỷ đồng
Cayenne Diesel
Động cơ 6 xy-lanh diesel, 3,0 lít, công suất 262 mã lực (193 kW); Hộp số tự động Tiptronic S 8 cấp; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 7,3 (7,2) giây; Tốc độ tối đa 221 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 6,8-6,6 lít/100 km; Khí thải CO2: 179-173 g/km.
Macan Turbo
Động cơ 6 xy-lanh, 3,6 lít tăng áp kép (VarioCam Plus), công suất 400 mã lực (294 kW); Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép PDK; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,8 giây; Tốc độ tối đa 266 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 9,2-8,9 lít/100 km; Khí thải CO2: 216-208 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 5, 22 tỷ đồng
Macan S Diesel
Động cơ diesel V6 tăng áp, 3,0 lít, công suất 258 mã lực (190 kW); Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép PDK; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 6,3 (6,1) giây; Tốc độ tối đa 230 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 6,3-6,1 lít/100 km; Khí thải CO2: 164-159 g/km.
Panamera Diesel
Động cơ 6 xy-lanh đặt trước, 3,0 lít, công suất 250 mã lực (184 kW); Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 6,8 giây; Tốc độ tối đa 242 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 6,5 (6,3) lít/100 km; Khí thải CO2: 166 g/km.
Panamera S-E Hybrid
Động cơ 6 xy-lanh đặt trước, 3,0 lít, công suất 333 mã lực (245 kW); Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 5,5 giây; Tốc độ tối đa 270 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 3,1 lít/100 km; Khí thải CO2: 71 g/km.
Panamera GTS
Động cơ 8 xy-lanh đặt trước, 4,8 lít (VarioCam Plus), công suất 440 mã lực (324 kW); Hộp số 7 cấp ly hợp kép PDK; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,4 giây; Tốc độ tối đa 288 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 10,3 lít/100 km; Khí thải CO2: 249 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 7,52 tỷ đồng
Panamera Turbo S
Động cơ 8 xy-lanh đặt trước, 4,8 lít (VarioCam Plus), công suất 570 mã lực (419 kW); Hộp số 7 cấp ly hợp kép PDK; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 3,8 giây; Tốc độ tối đa 310 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 10,4 lít/100 km; Khí thải CO2: 239 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 10,76 tỷ đồng
911 Carrera Cabriolet
Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 3,0 lít (VarioCam Plus), công suất 370 mã lực (272 kW); Hộp số tay 7 cấp ly hợp kép (PDK); Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,8 (4,6; 4,4) giây; Tốc độ tối đa 292 (290) km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 8,5 (7,5) lít/100 km; Khí thải CO2: 195 (172) g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 6,7 tỷ đồng
911 Carrera S Coupe
Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 3,0 lít (VarioCam Plus), công suất 420 mã lực (309 kW); Hộp số tay 7 cấp ly hợp kép (PDK); Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,3 (4,1; 3,9) giây; Tốc độ tối đa 306 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 8,7 (7,7) lít/100 km; Khí thải CO2: 199 (174) g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 7,62 tỷ đồng
911 Carrera 4S Cabriolet
Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 3,0 lít (VarioCam Plus), công suất 420 mã lực (309 kW); Hộp số tay 7 cấp ly hợp kép (PDK); Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 4,4 (4,2; 4,0) giây; Tốc độ tối đa 301 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 9,0 (8,0) lít/100 km; Khí thải CO2: 208 (184) g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 8,93 tỷ đồng
911 Turbo S Coupe
Động cơ 6 xy-lanh đối đỉnh, 3,8 lít, công suất 580 mã lực (427 kW); Hộp số 7 cấp ly hợp kép (PDK); PTM; PTV Plus; Tăng tốc từ 0 – 100 km/giờ trong vòng 2,9 giây; Tốc độ tối đa 330 km/giờ; Tiêu thụ nhiên liệu 9,1 lít/100 km; Khí thải CO2: 212 g/km.
Giá bán tiêu chuẩn: 14,52 tỷ đồng