Với hơn 3.000 sông, suối lớn nhỏ, Việt Nam có một nguồn tài nguyên nước dồi dào, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức trong việc quản lý và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên này.
Tài nguyên nước Việt Nam hướng đến phát triển xanh và bền vững
Việt Nam là quốc gia có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nên lượng nước phân bổ không đều giữa các mùa trong năm. |
Việt Nam có tổng diện tích lưu vực sông khoảng 1 triệu km², với 11 hệ thống sông chính, bao gồm các sông lớn như sông Hồng, sông Mê Kông, sông Đồng Nai, và sông Cửu Long.
Các sông này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các hoạt động sản xuất, sinh hoạt, và là nguồn nước chủ yếu cho ngành nông nghiệp, thủy điện và công nghiệp.
Theo Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Bộ Tài nguyên và Môi trường Châu Trần Vĩnh, trên cơ sở các quy hoạch, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã công bố kịch bản nguồn nước trên hai lưu vực sông lớn và quan trọng là sông Hồng - Thái Bình và sông Cửu Long.
Các kịch bản này sẽ phục vụ công tác điều hòa, phân phối tài nguyên nước trên các lưu vực sông, góp phần bảo đảm an ninh nguồn nước, an ninh lương thực, an ninh năng lượng và các nhu cầu thiết yếu khác của người dân.
Đồng thời, các kịch bản cũng làm căn cứ để các Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ đạo lập kế hoạch khai thác, sử dụng tài nguyên nước phù hợp. Dự kiến vào tháng 1/2025, sẽ công bố 6 lưu vực sông còn lại đã có Quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh.
Việt Nam là quốc gia có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nên lượng nước phân bổ không đều giữa các mùa trong năm. Vào mùa khô, nhiều khu vực ở miền Trung và miền Nam thiếu nước nghiêm trọng, trong khi mùa mưa lại thường xuyên xảy ra lũ lụt.
Ngoài các nguồn nước mặt, Việt Nam cũng sở hữu các nguồn nước ngầm phong phú, đặc biệt ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng. Tuy nhiên, khai thác nước ngầm không hợp lý đã dẫn đến hiện tượng sụt lún và ô nhiễm nguồn nước ngầm ở một số khu vực đô thị lớn.
Bên cạnh đó, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Mực nước biển dâng, hạn hán kéo dài và lũ lụt ngày càng nghiêm trọng hơn, làm ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất.
Cụ thể, đồng bằng sông Cửu Long, một trong những vùng sản xuất nông nghiệp chính của Việt Nam, đang phải đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn gia tăng, làm giảm khả năng cung cấp nước ngọt.
Nguồn nước tại Việt Nam đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, đặc biệt là tại các khu vực đô thị và các khu công nghiệp. Các chất ô nhiễm như kim loại nặng, chất hữu cơ, chất thải công nghiệp và sinh hoạt khiến chất lượng nguồn nước bị giảm sút nghiêm trọng.
Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp và khai thác tài nguyên nước ngầm không bền vững cũng là một nguyên nhân chính gây ô nhiễm.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc xây dựng các quy hoạch và chính sách, nhưng việc phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương trong quản lý tài nguyên nước còn chưa thực sự hiệu quả.
Việc triển khai các quy hoạch tài nguyên nước còn gặp nhiều khó khăn, thiếu sự đồng bộ và chưa có các giải pháp phù hợp để bảo vệ và sử dụng tài nguyên nước bền vững.
Một trong những vấn đề lớn hiện nay là việc khai thác quá mức nguồn nước phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, thủy điện, công nghiệp và sinh hoạt. Điều này không chỉ dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn nước ở nhiều khu vực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững.
Giải pháp sử dụng tài nguyên tiết kiệm, hiệu quả
Để đối phó với những thách thức trên, việc quản lý tài nguyên nước ở Việt Nam cần có những giải pháp mạnh mẽ và đồng bộ từ cấp quốc gia đến địa phương.
Như đã đề cập, Việt Nam đang triển khai các quy hoạch tài nguyên nước ở cấp quốc gia và lưu vực sông. Việc hoàn thiện hệ thống quy hoạch và thực hiện đồng bộ các quy hoạch này sẽ giúp phân bổ và sử dụng tài nguyên nước hiệu quả hơn. Quy hoạch tài nguyên nước phải đảm bảo tính tổng thể, liên vùng và đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong dài hạn.
Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, theo một số ý kiến, Việt Nam cần xây dựng các chiến lược ứng phó cụ thể với từng khu vực, bao gồm việc quản lý nước trong bối cảnh mực nước biển dâng, hạn hán kéo dài và lũ lụt thường xuyên. Cần tăng cường các công trình hạ tầng chống ngập, các hệ thống tưới tiêu thông minh và các biện pháp bảo vệ môi trường.
Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về việc sử dụng tài nguyên nước một cách tiết kiệm và bền vững. Các chương trình giáo dục và truyền thông về bảo vệ tài nguyên nước cần được triển khai mạnh mẽ hơn, nhằm thay đổi thói quen và hành vi của người dân trong việc bảo vệ và sử dụng nước.
Áp dụng các công nghệ mới như công nghệ thông tin trong giám sát tài nguyên nước, công nghệ tái chế và tái sử dụng nước, hoặc công nghệ xử lý nước thải sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nước và giảm thiểu ô nhiễm.
Theo lãnh đạo Cục Quản lý tài nguyên nước, Bộ Tài nguyên và Môi trường, chúng ta cần nghiên cứu thí điểm việc quản lý tài nguyên nước dựa trên nền tảng công nghệ số, khuyến khích xã hội hóa và thu hút tổ chức, cá nhân tham gia đầu tư xây dựng và vận hành Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu tài nguyên nước quốc gia.
Đồng thời, xây dựng Hệ thống hỗ trợ ra quyết định trên các lưu vực sông, giúp cơ quan quản lý nhà nước sử dụng hoặc thuê dịch vụ để điều hòa, phân phối tài nguyên nước cho các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời giảm thiểu chi phí và nhân lực của Nhà nước.
Tăng cường giám sát và chỉ đạo việc vận hành các hồ chứa lớn, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành liên hồ chứa trên 11 lưu vực sông quan trọng theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.
Khẩn trương nghiên cứu và hoàn thiện các quy trình vận hành liên hồ chứa theo thời gian thực để đảm bảo an toàn cho công trình hạ du, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nước cho các mục đích khác nhau.
Tài nguyên nước ở Việt Nam không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại mà còn chịu sự tác động từ các quốc gia láng giềng, đặc biệt là các dòng sông xuyên biên giới như sông Mê Kông. Do đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên nước xuyên biên giới là rất cần thiết.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, nhưng Việt Nam vẫn có triển vọng trong việc phát triển bền vững tài nguyên nước. Chính phủ đang nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng các quy hoạch tài nguyên nước đồng bộ và triển khai các chương trình bảo vệ nguồn nước.
Hơn nữa, sự tham gia của các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ngân hàng Thế giới (World Bank) và các đối tác phát triển khác trong việc hỗ trợ kỹ thuật và tài chính sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giải pháp bảo vệ tài nguyên nước ở Việt Nam.
Nếu các giải pháp trên được triển khai đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam có thể không chỉ giải quyết được các thách thức hiện tại mà còn xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững trong tương lai, đảm bảo nguồn nước cho thế hệ mai sau.