Dưới đây là những nguyên tắc giúp việc chia quyền giữa các nhà sáng lập trở nên minh bạch, công bằng và phù hợp với thực tế phát triển.
Đầu tiên, việc phân chia nên dựa trên đóng góp thực tế - bao gồm công sức (thời gian, công việc), năng lực chuyên môn (kỹ thuật, quản lý, sales, marketing...), nguồn lực tài chính hoặc vốn khởi nghiệp, cũng như tầm nhìn và vai trò lãnh đạo. Nếu một người là người khởi xướng ý tưởng nhưng không thực thi nhiều, trong khi người khác làm việc toàn thời gian, người thực thi nên được ghi nhận phần lợi ích tương xứng.
Thứ hai, nên áp dụng cơ chế “vesting” - tức quyền sở hữu cổ phần không được trao ngay khi thành lập, mà dần dần theo thời gian hoặc theo cột mốc công ty đạt được. Điều này giúp tránh trường hợp một đồng sáng lập rời dự án sớm nhưng vẫn giữ cổ phần lớn, trong khi những người khác tiếp tục nỗ lực đưa start-up đi xa.
Thứ ba, cần lưu ý quyền kiểm soát phải cân nhắc tách biệt hay tương ứng với tỷ lệ nắm giữ cổ phần, hoặc có thỏa thuận rõ về vai trò lãnh đạo. Việc giữ quyền quyết định ở người có cổ phần lớn không phải lúc nào cũng tương đương với việc tổ chức sẽ phát triển tốt, nếu người đó thiếu năng lực quản trị hoặc cam kết.
Thứ tư, nên tính tới cả kịch bản “pha loãng cổ phần” (dilution) khi start-up nhận vốn từ nhà đầu tư ngoài. Bất kỳ vòng gọi vốn nào cũng thường dẫn đến giảm tỷ lệ cổ phần của người sáng lập, nếu không có cơ chế bảo vệ.
Tóm lại, chia quyền giữa các đồng sáng lập không nên dựa vào “ý tưởng ai to hơn ai” hay “người đầu tiên nghĩ ra”, mà cần thiết lập dựa trên đóng góp thực tế, cam kết lâu dài, quyền lợi gắn với trách nhiệm và cơ chế bảo vệ lợi ích chung. Sự minh bạch và công bằng ngay từ đầu là nền tảng để startup có khả năng bền vững, phát triển và thích ứng khi mở rộng.