| GS.Trần Trung Dũng và cộng sự đã làm chủ kỹ thuật in 3D implant cá thể hóa dựa trên dữ liệu CT, MRI của từng bệnh nhân |
Bệnh nhân hưởng lợi
Trong bối cảnh y học toàn cầu đối mặt với các thách thức như kháng kháng sinh có thể gây 10 triệu ca tử vong mỗi năm vào năm 2050 và gánh nặng ung thư ngày càng tăng, Việt Nam đang chủ động bước vào thời kỳ đổi mới y tế dựa trên khoa học và công nghệ. Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn, đây sẽ là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tăng cường năng lực toàn hệ thống.
Chiến lược chuyển đổi số được thể hiện trong nhiều hoạt động gồm phát triển cơ sở dữ liệu y tế, bệnh án điện tử, các nền tảng chia sẻ thông tin và thúc đẩy nghiên cứu công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo. Các doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu và đội ngũ chuyên gia đều đang tham gia mạnh mẽ, tạo nên nền tảng y tế số đầy triển vọng.
Tại một sự kiện chuyên môn y tế gần đây, TS. Trần Tùng của FPT IS cho rằng, AI, dữ liệu lớn, IoMT, hồ sơ bệnh án điện tử, 5G, blockchain và mô hình bệnh viện thông minh đang trở thành các giải pháp giúp kết nối và quản lý y tế theo thời gian thực. Nhờ các công nghệ này, khả năng chăm sóc bệnh nhân được mở rộng, quy trình vận hành trở nên hiệu quả hơn và quyết định lâm sàng đạt độ chính xác cao hơn.
AI giữ vai trò quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh, điều trị cá thể hóa, tự động hóa quy trình bệnh viện, hỗ trợ dược lâm sàng và phòng bệnh, cũng như xây dựng nền tảng chăm sóc sức khỏe từ xa. Để các ứng dụng phát huy hiệu quả, lĩnh vực y tế cần hạ tầng dữ liệu đồng bộ, khung pháp lý rõ ràng, bảo mật thông tin chặt chẽ và nhân lực có chuyên môn phù hợp.
Còn theo đại diện Chương trình Phát triển Liên hợp quốc, mô hình “Bác sỹ cho mọi nhà” đang chứng minh hiệu quả khi giúp người dân trên khắp cả nước tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh từ xa. Nền tảng này do FPT xây dựng cho Bộ Y tế với sự tài trợ của UNDP.
Thay đổi cách thức quản lý và điều trị
Cùng với chuyển đổi số, các tiến bộ của khoa học y sinh đang mở ra nhiều hướng điều trị mới. Tại Tọa đàm về tiến bộ trong phát hiện và điều trị bệnh, nhiều giáo sư quốc tế đặc biệt chú ý tới liệu pháp Phage. Đây là phương pháp từng bị lãng quên nhưng đang quay trở lại mạnh mẽ trong cuộc chiến chống kháng kháng sinh và cả điều trị ung thư.
Theo GS. Pascale Cossart thuộc Viện Pasteur Paris, Phage tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong khi vẫn bảo tồn hệ vi sinh có lợi của cơ thể. Khả năng này là điểm khác biệt so với các loại kháng sinh phổ rộng. Tại một số quốc gia như Georgia, liệu pháp Phage đã trở thành dịch vụ y tế thu hút nhiều bệnh nhân từ các nơi khác đến điều trị.
GS. Chuanbin Mao thuộc Đại học Trung văn (Hồng Kông) nhận định, Phage cũng có triển vọng lớn trong điều trị ung thư. Nhờ biến đổi gen, Phage có thể mang nano enzyme hướng đến các tế bào ung thư và tạo oxy trong môi trường thiếu oxy của khối u. Cơ chế này giúp tăng hiệu quả của liệu pháp quang động học với chi phí sản xuất thấp và khả năng điều chỉnh linh hoạt.
Song song với tiến bộ sinh học, công nghệ in 3D đang tạo bước ngoặt trong điều trị ung thư xương tại Việt Nam. Tại Vinmec, GS. Trần Trung Dũng và cộng sự đã làm chủ kỹ thuật in 3D implant cá thể hóa dựa trên dữ liệu chụp CT và MRI của từng bệnh nhân. Implant được mô phỏng và thiết kế phù hợp tuyệt đối, giúp phẫu thuật tái tạo thành công ngay cả trong những ca từng được xem là không thể cứu vãn. Mô hình xưởng thiết kế tại chỗ tại VinUni giúp kỹ sư và bác sỹ cùng làm việc trực tiếp, giúp nâng cao độ chính xác và tính phù hợp của implant, từ đó tăng cơ hội phục hồi vận động cho bệnh nhân. Tuy nhiên, chi phí vẫn là rào cản lớn.
Tại Mỹ và châu Âu, mỗi implant có giá từ 30.000 đến 60.000 USD, vượt quá khả năng chi trả của nhiều bệnh nhân. Ở Việt Nam phần lớn người bệnh phải dựa vào nguồn hỗ trợ từ thiện. Theo GS.Trần Trung Dũng, việc ứng dụng AI để rút ngắn thời gian thiết kế và in theo lô có thể giảm giá thành xuống còn một phần nhỏ so với hiện tại. Ông đề xuất cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý và cho phép bảo hiểm y tế chi trả cho implant in 3D. Điều này sẽ giúp công nghệ tiếp cận được nhiều bệnh nhân hơn.
Hành trình đổi mới được kỳ vọng tiếp tục mở ra những chuẩn mực mới trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, giúp người dân được tiếp cận dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý và cơ hội điều trị tốt hơn.