Một đoạn Quốc lộ 6 qua Xuân Mai. |
Phía bắc Dự án giáp Quốc lộ 6 và Công ty cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội; Các phía còn lại giáp đất nông nghiệp của thị trấn Xuân Mai.
Tổng diện tích đất trong ranh giới của quy hoạch chi tiết khoảng 27,4ha. Quy mô dân số khoảng 3.456 người. Dự án đáp ứng nhu cầu tái định cư, giải phóng mặt bằng tuyến đường Quốc lộ 6 (đoạn Ba La - Xuân Mai).
Bảng tổng họp số liệu sử dụng đất trong phạm vi quy hoạch:
TT | Chức năng sử dụng đất | Diện tích | Tỷ lệ | Chỉ tiêu |
(ha) | (%) | (m2/ng, cháu, hs) | ||
I | Đất đường giao thông khu vực | 6,18 | 22,5 | 17,9 |
n | Đẩt cây xanh khu vực (01 ô đất quy hoach ký hiêu CXKV) ' | 1,12 | 4,1 | 3,2 |
III | Đất hồ điều hòa khu vực (01 ô đất quy hoạch ký hiệu HĐH) ' | 1,8 | 6,6 | 5,2 |
IV | Đất mương khu vực (gồm 02 ô đất quy hoạch kỷ hiệu MKV1, MKV2) | 0,98 | 3,6 | 2,8 |
V | Đất đơn vi ở | 17,32 | 63,2 | 50,1 |
1 | Đất nhà ở liên kế (gồm 45 ô đất quy hoạch ký hiệu từ LK1+LK45) | 7,4 | 27 | 21,4 |
2 | Đất cây xanh, TDTT đơn vị ở (gồm 04 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CX1+CX4) | 1,5 | 5,4 | 4,2 |
3 | Đất công cộng đơn vị ở (gồm 03 ô đất quy hoach kỷ hiêu từ CC1-CC3) | 0,7 | 2,55 | 2,1 |
4 | Đất nhà trẻ, mẫu giáo (01 ô đất quy hoạch ký hiệu NT) | 0,3 | 1,1 | 0,8 15,8m2/cháu) |
5 | Đât trường Tiêu học (01 ô đâí quy hoạch ký hiệu TH) | 0,37 | 1,35 | 1,06 (~ 16,3m2/học sinh) |
6 | Đât trường Trung học cơ sở (01 ô đât quy hoach ký hiêu THCS) ' | 0,3 | 1,1 | 0,86 (~ I5,6m2/học sinh) |
7 | Đất bãi đỗ xe (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu Pl, P2) | 0,24 | 0,9 | 0,7 |
8 | Đất hạ tầng kỹ thuật (gồm 03 ô đất quy hoạch ký hiệu từ HTKT1+HTKT3) ' | 0,47 | 1,7 | 1,4 |
9 | Đât đường giao thông | 6,07 | 22,1 | 17,6 |
TONG CỌNG | 27,4 | 100 |
Bảng thống kê chức năng sử dụng đất, các chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc
TT | Chức năng sử dụng đất | Ký hiệu | Diện tích đất | Diện tích xây dựng | rp X Tông diện tích sàn | Mật đọ xây dựng | Tâng cao công trình | Hệ sô sử dụng đất | Số lô đất | Dân sổ | ||||||
(m2) | (m2) | (m2) | (%) | (tâng) | (lân) | (lô) | (người) | |||||||||
I | Đất đường giao thông khu vực | 61836 | ||||||||||||||
II | Đất cây xanh khu vưc | CXK V | 11218 | 561 | 561 | 5 | 1 | 0,05 | ||||||||
III | Đất hồ điều hòa khu vưc | HĐH | 18000 | |||||||||||||
IV | Đất mương khu vưc | MKV | 9796 | |||||||||||||
1 | Đất mương khu vưc | MKV 1 | 2589 | |||||||||||||
2 | Đất mương khu vưc | MKV 2 | 7207 | |||||||||||||
V | Đất đơn vị ở | 173293 | 63160 | 308.03 8 | 36,4 | 1-5 | 1,8 | 864 | 3456 | |||||||
1 | Đất nhà ở liên kế | LK | 74023 | 54.312 | 282.42 0 | 73,4 | 5 | 3,8 | 864 | 3456 | ||||||
1.1 | Đất nhà ở liên kế | LK1 | 1736 | 1264 | 6573 | 72,8 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.2 | Đất nhà ở liên kế | LK2 | 1568 | 1142 | 5938 | 72,8 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.3 | Đất nhà ở liên kế | LK3 | 1418 | 1032 | 5366 | 72,8 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.4 | Đất nhà ở liên kế | LK4 | 1666 | 1213 | 6308 | 72,8 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.5 | Đất nhà ở liên kế | LK5 | 1568 | 1142 | 5938 | 72,8 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.6 | Đất nhà ở liên kế | LK6 | 1418 | 1032 | 5366 | 72,8 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.7 | Đất nhà ờ liên kế | LK7 | 1391 | 1011 | 5257 | 72,7 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.8 | Đất nhà ở liên kế | LK8 | 1394 | 1013 | 5268 | 72,7 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.9 | Đât nhà ờ liên kê | LK9 | 1552 | 1128 | 5866 | 72,7 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.10 | Đất nhà ở liên kế | LK10 | 1391 | 1008 | 5242 | 72,5 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.11 | Đất nhà ờ liên kế | LK11 | 1394 | 1011 | 5257 | 72,5 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.12 | Đất nhà ở liên kế | LK12 | 1448 | 1050 | 5460 | 72,5 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.13 | Đất nhà ở liên kế | LK13 | 1391 | 1008 | 5242 | 72,5 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.14 | Đất nhà ở liên kế | LK14 | 1394 | 1011 | 5257 | 72,5 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.15 | Đất nhà ở liên kế | LK15 | 1448 | 1050 | 5460 | 72,5 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.16 | Đất nhà ở liên kế | LK16 | 1603 | 1111 | 5777 | 69,3 | 5 | 3,6 | 18 | 72 | ||||||
1.17 | Đất nhà ở liên kế | LK17 | 1603 | 1111 | 5777 | 69,3 | 5 | 3,6 | 18 | 72 | ||||||
1.18 | Đất nhà ở liên kế | LK18 | 1603 | 1111 | 5777 | 69,3 | 5 | 3,6 | 18 | 72 | ||||||
1.19 | Đất nhà ở liên kế | LK19 | 1801 | 1335 | 6942 | 74,1 | 5 | 3,9 | 24 | 96 | ||||||
1.20 | Đất nhà ờ liên kế | LK20 | 1802 | 1335 | 6942 | 74,1 | 5 | 3,9 | 24 | 96 | ||||||
1.21 | Đất nhà ở liên kế | LK21 | 1969 | 1496 | 7779 | 76 | 5 | 4 | 24 | 96 | ||||||
1.22 | Đất nhà ở liên kế | LK22 | 1968 | 1496 | 7779 | 76 | 5 | 4 | 24 | 96 | ||||||
1.23 | Đất nhà ở liên kế | LK23 | 1968 | 1496 | 7779 | 76 | 5 | 4 | 24 | 96 | ||||||
1.24 | Đất nhà ở liên kế | LK24 | 1969 | 1496 | 7779 | 76 | 5 | 4 | 24 | 96 | ||||||
1.25 | Đất nhà ở liên kế | LK25 | 1891 | 1390 | 7228 | 73,5 | 5 | 3,8 | 24 | 96 | ||||||
1.26 | Đât nhà ờ liên kê | LK26 | 1612 | 1185 | 6162 | 73,5 | 5 | 3,8 | 21 | 84 | ||||||
1.27 | Đất nhà ở liên kế | LK27 | 1954 | 1423 | 7400 | 72,8 | 5 | 3,8 | 22 | 88 | ||||||
1.28 | Đất nhà ở liên kế | LK-28 | 2282 | 1689 | 8783 | 74 | 5 | 3,8 | 28 | 112 | ||||||
1.29 | Đất nhà ở liên kế | LK29 | 1552 | 1167 | 6068 | 75,2 | 5 | 3,9 | 16 | 64 | ||||||
1.30 | Đất nhà ở liên kế | LK30 | 1552 | 1167 | 6068 | 75,2 | 5 | 3,9 | 16 | 64 | ||||||
1.31 | Đất nhà ở liên kế | LK31 | 1418 | 1031 | 5361 | 72,7 | 5 | 3,8 | 16 | 64 | ||||||
1.32 | Đất nhà ở liên kế | LK32 | 1568 | 1140 | 5928 | 72,7 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.33 | Đất nhà ở liên kế | LK33 | 1568 | 1140 | 5928 | 72,7 | 5 | 3,8 | 18 | 72 | ||||||
1.34 | Đất nhà ở liên kế | LK34 | 1522 | 1091 | 5673 | 71,7 | 5 | 3,7 | 16 | 64 | ||||||
1.35 | Đất nhà ở liên kế | LK35 | 1418 | 1017 | 5288 | 71,7 | 5 | 3,7 | 16 | 64 | ||||||
1.36 | Đất nhà ở liên kế | LK36 | 1418 | 1015 | 5278 | 71,6 | 5 | 3,7 | 16 | 64 | ||||||
1.37 | Đất nhà ở liên kế | LK37 | 1388 | 994 | 5169 | 71,6 | 5 | 3,7 | 15 | 60 | ||||||
1.38 | Đất nhà ở liên kế | LK38 | 1161 | 828 | 4306 | 71,3 | 5 | 3,7 | 12 | 48 | ||||||
1.39 | Đất nhà ở liên kế | LK39 | 1418 | 1011 | 5257 | 71,3 | 5 | 3,7 | 16 | 64 | ||||||
1.40 | Đất nhà ở liên kế | LK40 | 2309 | 1720 | 8944 | 74,5 | 5 | 3,9 | 30 | 120 | ||||||
1.41 | Đất nhà ở liên kế | LK41 | 1948 | 1451 | 7545 | 74,5 | 5 | 3,9 | 26 | 104 | ||||||
1.42 | Đất nhà ở liên kế | LK42 | 2128 | 1619 | 8419 | 76,1 | 5 | 4 | 26 | 104 | ||||||
1.43 | Đất nhà ở liên kế | LK43 | 1961 | 1492 | 7758 | 76,1 | 5 | 4 | 23 | 92 | ||||||
1.44 | Đất nhà ở liên kế | LK44 | 1364 | 1031 | 5361 | 75,6 | 5 | 3,9 | 15 | 60 | ||||||
1.45 | Đất nhà ở liên kế | LK45 | 2128 | 1609 | 8367 | 75,6 | 5 | 3,9 | 26 | 104 | ||||||
2 | Đất cây xanh, TDTT đơn vi ử | cx | 14657 | 316 | 316 | 5 | 1 | 0,02 | ||||||||
2.1 | Đât cây xanh đơn vi ở | CX1 | 5207 | |||||||||||||
2.2 | Đât cây xanh đơn vi ở | CX2 | 3139 | |||||||||||||
2.3 | Đất cây xanh, TDTT đơn vi ở | CX3 | 3461 | 173 | 173 | 5 | 1 | 0,05 | ||||||||
2.4 | Đât cây xanh, TDTT đơn vi ở | CX4 | 2850 | 143 | 143 | 5 | 1 | 0,05 | ||||||||
3 | Đất công cộng đơn vị ở | cc | 7401 | 2961 | 10530 | 40 | 2-5 | 1,4 | ||||||||
3.1 | Đât công cộng đơn vi ở | CC1 | 3840 | 1536 | 7680 | 40 | 5 | 2 | ||||||||
3.2 | Đât công cộng đơn vi ở | CC2 | 1514 | 606 | 1212 | 40 | 2 | 0,8 | ||||||||
3.3 | Đât công cộng đơn vi ở | CC3 | 2047 | 819 | 1638 | 40 | 2 | 0,8 | ||||||||
4 | Đất nhà trẻ, mẫu giáo | NT | 2739 | 1096 | 3288 | 40 | 3 | 1,2 | ||||||||
5 | Đất trưcmg Tiểu hoc | TH | 3676 | 1470 | 4410 | 40 | 3 | 1,2 | ||||||||
6 | Đất trường Trung học cơ sở | THCS | 2963 | 1185 | 3555 | 40 | 3 | 1,2 | ||||||||
7 | Đất bãi đỗ xe | p | 2.421 | 121 | 121 | 5 | 1 | 0,05 | ||||||||
7.1 | Đất bãi đỗ xe tập trung | P1 | 1.580 | 79 | 79 | 5 | 1 | 0,05 | ||||||||