Trong đó 100% trái phiếu huy động được do Kho bạc Nhà nước phát hành. Tỷ lệ trúng thầu thành công tháng 1 đạt 79,4%. Khối lượng đặt thầu tháng 1 gấp 3,9 lần khối lượng gọi thầu.
Về lãi suất, so với cuối 2019, lãi suất trúng thầu của trái phiếu Kho bạc Nhà nước tháng 1/2020 giảm trên tất cả các kỳ hạn, với mức giảm từ 0,6-1,71%/năm. Trong đó lãi suất trúng thầu tại kỳ hạn 7 năm giảm mạnh nhất, ở mức giảm 1,71%/năm.
Trên thị trường trái phiếu Chính phủ thứ cấp tháng 1/2020, giá trị giao dịch bình quân phiên đạt 9.458 tỷ đồng/phiên, giảm 0,08% so với tháng trước. Giá trị giao dịch Repos đạt 39% tổng giá trị giao dịch toàn thị trường, giảm 13,3% so với tháng trước.
Theo đó, tổng khối lượng giao dịch trái phiếu Chính phủ theo phương thức giao dịch thông thường (outright) đạt hơn 833 triệu trái phiếu, tương đương với giá trị giao dịch đạt hơn 98 nghìn tỷ đồng, giảm 10% về giá trị so với tháng trước.
Tổng khối lượng giao dịch trái phiếu Chính phủ theo phương thức giao dịch mua bán lại (repos) đạt hơn 565 triệu trái phiếu, tương đương với giá trị giao dịch đạt hơn 62,6 nghìn tỷ đồng, giảm 30% về giá trị so với tháng trước.
Giá trị giao dịch mua outright của nhà đầu tư nước ngoài đạt hơn 4,3 nghìn tỷ đồng, giá trị giao dịch bán outright của nhà đầu tư nước ngoài đạt hơn 3,6 nghìn tỷ đồng. Không có giao dịch repos của nhà đầu tư nước ngoài. Như vậy tháng 1/2020 nhà đầu tư nước ngoài mua ròng 700 tỷ đồng.
Tổng giá trị niêm yết trái phiếu Chính phủ tính đến 31/1/2020 đạt hơn 1,13 triệu tỷ đồng.
STT | Kỳ hạn | Số đợt | Giá trị | Giá trị | Giá trị | Vùng LS đặt thầu (%/Năm) | Vùng LS trúng thầu (%/Năm) |
1 | 5 Năm | 2 | 1.500.000.000.000 | 2.202.000.000.000 | 500.000.000.000 | 1,69 - 2,8 | 1,8 - 1,8 |
2 | 7 Năm | 1 | 500.000.000.000 | 2.200.000.000.000 | 500.000.000.000 | 2,15 - 2,85 | 2,24 - 2,24 |
3 | 10 Năm | 3 | 4.000.000.000.000 | 17.758.000.000.000 | 2.913.000.000.000 | 2,8 - 3,3 | 2,88 - 3,1 |
4 | 15 Năm | 3 | 4.000.000.000.000 | 15.956.000.000.000 | 3.613.000.000.000 | 2,9 - 3,6 | 2,97 - 3,2 |
5 | 20 Năm | 2 | 1.500.000.000.000 | 5.838.000.000.000 | 1.500.000.000.000 | 3,1 - 4,7 | 3,15 - 3,63 |
6 | 30 Năm | 1 | 500.000.000.000 | 3.430.000.000.000 | 500.000.000.000 | 3,75 - 5,1 | 3,8 - 3,8 |
Tổng | 12 | 12.000.000.000.000 | 47.384.000.000.000 | 9.526.000.000.000 |