Phiên bản RS (Road Sailing) đại diện cho tinh thần thể thao và không ngừng chinh phục thử thách của Honda, luôn hướng đến sự năng động, phóng khoáng trong sáng tạo nhưng vẫn theo đuổi đỉnh cao của sự hoàn mỹ, tinh tế. Không chỉ kế thừa tinh thần thể thao đột phá, Honda Civic RS còn đem đến khí chất riêng, khơi nguồn cảm hứng cho những khát khao chinh phục, nỗ lực kiến tạo nên những giá trị mới và khẳng định bản lĩnh của người dẫn đầu.
Đặc biệt, RS cũng là bản duy nhất có thêm tùy chọn màu đỏ đam mê, khẳng định mãnh mẽ cá tính khác biệt của chủ sở hữu và được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO vận hành mạnh mẽ, vượt trội với công suất cực đại 170Hp và mômen xoắn cực đại lên đến 220Nm tại 1.700 - 5.500 vòng/phút, khơi dậy sự hứng khởi và niềm vui cầm lái bất tận trên mọi hành trình. Hơn thế nữa, bản RS còn sở hữu những tiện nghi hàng đầu phân phúc: La-zăng 18 inch cứng cáp, khỏe khoắn, Cánh lướt gió thể thao tích hợp đèn phanh, Mặt ca-lăng sơn đen thể thao với logo RS dập nổi đầy cá tính, Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, Gương chiếu hậu chống chói tự động...
Phiên bản G sở hữu những tiện ích tiên tiến, công nghệ hiện đại, đem đến cho khách hàng những trải nghiệm công nghệ ấn tượng với động cơ 1.8L i-VTEC vận hành êm ái, cụm đèn trước full LED trau chuốt, tinh xảo, màn hình cảm ứng giải trí 7 inch công nghệ tấm nền IPS, kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói, khởi động từ xa bằng chìa khóa…
Phiên bản E được trang bị hàng loạt những tính năng tiên tiến, nâng cao hiệu suất vận hành của chiếc xe, đem đến cho khách hàng cảm giác thú vị khi cầm lái như phanh tay điện tử (EPB), chế độ giữ phanh tự động (Brake Hold), hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)...
Giá cụ thể như sau:
STT | Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất từ 10 tháng 4 năm 2019 (đã bao gồm VAT) | |
Đỏ đam mê (RS) Ghi bạc thời trang Xanh đậm cá tính Đen ánh độc tôn | Trắng ngọc quý phái | ||
1 | RS | 929.000.000 VNĐ | 934.000.000 VNĐ |
2 | G | 789.000.000 VNĐ | 794.000.000 VNĐ |
3 | E | 729.000.000 VNĐ | 734.000.000 VNĐ |