Pháp lý, nhân sự và chiến lược là chìa khóa thành công
Theo các chuyên gia, sức hấp dẫn của ngành y tế Việt Nam đến từ nền tảng kinh tế - xã hội vững chắc. Dân số già hóa nhanh, với dự báo năm 2030 người cao tuổi chiếm khoảng 20% dân số, kéo theo nhu cầu lớn về dịch vụ y tế chất lượng cao. Cùng lúc, tầng lớp trung lưu mở rộng mạnh, dự kiến vượt 23,3 triệu người, sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe. Tăng trưởng kinh tế ổn định và thu nhập tăng cũng thúc đẩy nhu cầu đối với cả phòng khám đa khoa lẫn bệnh viện tư nhân, dịch vụ điều trị cao cấp.
Theo Ngân hàng Thế giới (UB), tầng lớp trung lưu chiếm 13% dân số và có thể tăng lên 26% vào năm 2026, trong khi chi tiêu y tế trung bình đầu người dự kiến đạt 280 USD/năm. Điều này củng cố sức hút của thị trường y tế Việt Nam trong mắt nhà đầu tư quốc tế.
Bên cạnh yếu tố dân số, sự lớn mạnh của hệ thống y tế tư nhân và chính sách mở cửa với đầu tư nước ngoài tiếp tục là động lực quan trọng. Nhiều thương vụ M&A quy mô lớn những năm gần đây đã đưa Việt Nam trở thành điểm sáng của thị trường M&A y tế Đông Nam Á. Các chuyên gia quốc tế như Brian K. Langenberg (ONEtoONE Corporate Finance), TS. Gabriel Stein (Stein Brothers) và Peter Sørensen (Asia Business Builder) đều đánh giá Việt Nam là thị trường đầy tiềm năng.
Họ cho rằng, Việt Nam hấp dẫn nhờ ba yếu tố: dân số hơn 100 triệu người với nhu cầu khám chữa bệnh tăng nhanh; hệ thống y tế tư nhân phát triển mạnh; và môi trường đầu tư ngày càng cởi mở, minh bạch. Những lợi thế này giúp Việt Nam nổi bật trong khu vực, trở thành điểm đến của các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tăng trưởng bền vững.
Từ góc độ kinh tế, dòng vốn M&A mang lại nhiều hiệu ứng tích cực cho ngành y tế. Các thương vụ sáp nhập giúp bệnh viện và chuỗi nhà thuốc tối ưu chi phí vận hành, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng. Nhà đầu tư quốc tế cũng mang đến công nghệ, mô hình quản lý hiện đại và chuẩn hóa dịch vụ theo tiêu chuẩn quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe. Bên cạnh đó, sự gia tăng đầu tư tạo áp lực cạnh tranh, buộc các cơ sở y tế trong nước cải tiến dịch vụ, nâng cấp thiết bị và phát triển nhân lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của toàn ngành.
Tuy nhiên, rủi ro vẫn hiện hữu. Bên cạnh thách thức pháp lý và nhân sự, thị trường y tế đòi hỏi cam kết đầu tư dài hạn, bởi hiệu quả M&A thường chỉ thể hiện sau nhiều năm. Sai sót trong thẩm định - nhất là về giấy phép, danh mục thuốc hay khả năng tiếp cận bảo hiểm y tế - có thể gây thiệt hại lớn. Ngoài ra, áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt khi dòng vốn ngoại tăng nhanh, có thể khiến các doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn nếu chưa chuẩn bị đầy đủ về năng lực quản trị và tài chính.
Trao đổi với phóng viên Báo Tài chính - Đầu tư, PGS-TS. Đặng Đức Nhu, Chủ tịch Công ty TNHH Tư vấn Pháp lý Y tế Việt Nam cho biết, rào cản lớn nhất của M&A y tế là pháp lý phức tạp và thời gian thẩm định kéo dài. Thủ tục xin giấy phép chuyển nhượng cơ sở khám chữa bệnh thường mất 6-12 tháng, gấp 2-3 lần lĩnh vực bán lẻ, làm tăng chi phí cơ hội và buộc nhà đầu tư tính toán kỹ khả năng hòa nhập, vận hành sau sáp nhập.
Tài sản vô hình của bệnh viện như thương hiệu, đội ngũ bác sỹ giỏi và giấy phép hành nghề chiếm khoảng 70% giá trị nhưng rất khó định giá, khiến nhiều thương vụ thất bại vì định giá quá cao so với tiềm năng tăng trưởng. Nguy cơ mất nhân sự chủ chốt cũng lớn: chỉ vài bác sỹ nghỉ việc có thể làm doanh thu giảm 20-30%. Không ít thương vụ còn vướng rủi ro tài chính ẩn như nợ bảo hiểm y tế, thiết bị xuống cấp, buộc nhà đầu tư tái đầu tư thêm 5-20 tỷ đồng. Khác biệt văn hóa doanh nghiệp sau sáp nhập cũng dễ khiến tỷ lệ nghỉ việc tăng 15-25%. Chi phí đầu tư lại sau M&A rất lớn: một bệnh viện 100 giường có thể cần 300-500 tỷ đồng. Trong khi đó, các chuỗi lớn như Hoàn Mỹ, Vinmec, Tâm Anh liên tục mở rộng, gây áp lực cạnh tranh và thu hẹp biên lợi nhuận. Ngành y tế cũng đang thiếu khoảng 27.000 bác sỹ theo chuẩn WHO, khiến mở rộng quy mô càng khó.
Theo các chuyên gia, những thương vụ M&A thành công thường có điểm chung: thẩm định kỹ tài sản và rủi ro, đặc biệt các khoản nợ ẩn; giữ chân nhân sự chủ chốt bằng cam kết 3-5 năm; tập trung vào chuyên khoa lợi nhuận cao; và có lộ trình tái cấu trúc rõ ràng để đồng bộ văn hóa và hệ thống quản lý. Ngược lại, những thương vụ thất bại thường ghi nhận doanh thu giảm 20-40% do bác sỹ nghỉ hàng loạt khi chính sách thay đổi, gánh nợ tài chính lớn (ví dụ bệnh viện 150 giường phải trả nợ 50 tỷ đồng), định giá quá cao gấp 8-10 lần EBITDA, hoặc tích hợp hệ thống HIS/PACS không đồng bộ khiến chi phí vận hành tăng 10-15%.
So với các ngành khác, ông Nhu cho rằng, M&A y tế có đặc thù riêng: bán lẻ và F&B thẩm định nhanh vì dựa trên tài sản hữu hình; giáo dục phụ thuộc thương hiệu; công nghệ dễ mở rộng quy mô; bất động sản có định giá rõ ràng. Ngược lại, y tế phụ thuộc mạnh vào giấy phép, tiêu chuẩn an toàn, rủi ro chuyên môn và việc giữ chân nhân sự chủ chốt. Đây cũng là lý do pháp lý và con người chiếm tới 40-50% rủi ro của một thương vụ M&A y tế.
Chiến lược toàn diện và tầm nhìn dài hạn
Dù còn nhiều rào cản, tiềm năng M&A trong ngành y tế vẫn rất lớn khi nhu cầu khám chữa bệnh tại Việt Nam dự báo tăng 8-10% mỗi năm, còn chi tiêu y tế bình quân đầu người có thể tăng từ 180 USD lên 250 USD trong 5 năm tới. Xu hướng tư nhân hóa cũng tạo dư địa đáng kể: tỷ trọng giường bệnh tư nhân được dự báo tăng từ 12% lên 20% vào năm 2030. Nhiều địa phương vẫn thiếu bệnh viện tư đạt chuẩn quốc tế, mở ra khoảng trống thị trường hấp dẫn cho các nhà đầu tư mở rộng chuỗi và xây dựng thương hiệu mới. Vì vậy, để thành công, nhà đầu tư cần chiến lược toàn diện và tầm nhìn dài hạn. Thẩm định phải kỹ lưỡng không chỉ xem xét tài sản hữu hình, mà còn hồ sơ pháp lý, giấy phép, danh mục thuốc, hợp đồng bảo hiểm và chất lượng nhân sự. Hợp tác với đối tác địa phương am hiểu vận hành sẽ giúp giảm rủi ro pháp lý và khác biệt văn hóa. Đầu tư vào nhân sự, công nghệ quản lý và dịch vụ khách hàng cũng là yếu tố then chốt để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Đồng thời, nhà đầu tư phải tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật, duy trì đối thoại thường xuyên với cơ quan quản lý để quá trình M&A diễn ra thuận lợi.
Ông Brian Langenberg, đại diện ONEtoONE tại Singapore nhận định, lợi nhuận không phải rào cản lớn nhất, mà chính sự phức tạp pháp lý mới khiến nhà đầu tư dè dặt. Sự khác biệt về luật giữa các quốc gia có thể tạo khoảng trống chính sách; nhiều thương vụ phải dừng ở mức thỏa thuận khung do thiếu hướng dẫn về định giá tài sản vô hình hoặc cơ chế chuyển giao. Vì vậy, nhà đầu tư cần tìm đơn vị tư vấn pháp lý hiểu sâu thị trường sở tại.
Với hơn 100 triệu dân, nhu cầu khám chữa bệnh tăng nhanh và hệ thống y tế tư nhân phát triển mạnh, Việt Nam đang mở ra cơ hội lớn cho các thương vụ M&A. Dòng vốn ngoại không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm người bệnh và thúc đẩy phát triển bền vững cho ngành. Tuy nhiên, cơ hội chỉ trở thành hiện thực khi nhà đầu tư có chiến lược thấu đáo, tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng với môi trường pháp lý, văn hóa và quản trị đặc thù. Những thương vụ M&A thành công sẽ tạo giá trị kinh tế và góp phần định hình tương lai ngành y tế Việt Nam, đưa đất nước tiến gần hơn đến chuẩn chăm sóc sức khỏe toàn diện theo tiêu chuẩn quốc tế.
Theo PGS-TS. Đặng Đức Nhu, thẩm định M&A trong ngành y tế không chỉ xoay quanh tài sản hữu hình, mà còn đòi hỏi đánh giá toàn diện các yếu tố pháp lý và quản lý. Cơ sở y tế phải đáp ứng đầy đủ giấy phép hành nghề, giấy phép hoạt động chuyên môn, tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy, quy định môi trường, danh mục thuốc và các hợp đồng bảo hiểm y tế. Nhân sự chủ chốt như bác sỹ và đội ngũ điều hành là tài sản vô hình nhưng mang tính quyết định.
Một thương vụ M&A có thể thất bại nếu không giữ được lực lượng này, dù yếu tố tài chính hấp dẫn đến đâu. Trong bối cảnh cơ hội và thách thức đan xen, nghiên cứu kỹ thị trường, thấu hiểu nhu cầu xã hội và sở hữu năng lực quản trị cùng kiến thức pháp lý là yếu tố quyết định thành công. Dòng vốn thông minh, chiến lược đầu tư bền vững và quản trị chuyên nghiệp sẽ giúp biến tiềm năng của thị trường y tế Việt Nam thành hiện thực, góp phần nâng tầm ngành y tế và mang lại lợi ích kinh tế – xã hội lâu dài cho đất nước.