Những dấu hiệu mắc ung thư dạ dày
Một bệnh nhân nam ở Hậu Giang đến khám khi có các triệu chứng đau âm ỉ vùng bụng trên rốn kéo dài. Kết quả nội soi dạ dày cho thấy niêm mạc dạ dày của anh bị viêm xung huyết, tổn thương dạng loét tâm vị.
Khi ung thư dạ dày đã bước vào giai đoạn tiến triển hoặc di căn, quá trình điều trị trở nên phức tạp và tiên lượng thường xấu. |
Trong quá trình nội soi, bác sỹ nhận thấy niêm mạc dạ dày có dấu hiệu bất thường và đã bấm sinh thiết để kiểm tra bản chất của tổn thương.
Kết quả cho thấy ung thư biểu mô kém biệt hóa, với thành phần tế bào nhẫn, đây là thể ác tính nhất trong các loại ung thư. Tế bào nhẫn có tính chất kém kết dính và rất dễ di căn, do đó, đây là một dạng ung thư vô cùng nguy hiểm.
Ca phẫu thuật được chỉ định ngay lập tức để ngăn ngừa sự lan rộng của tế bào ung thư. Tuy nhiên, do khối u nằm ở phần trên của dạ dày, phẫu thuật trở nên phức tạp hơn, cần cắt bán phần trên dạ dày và nối thực quản vào phần dưới dạ dày.
Các bác sỹ cũng thực hiện nạo vét hạch bạch huyết theo tiêu chuẩn D2 để lấy hết các hạch có thể chứa tế bào ung thư, phòng ngừa bệnh tái phát và di căn hạch.
Mặc dù phẫu thuật rất phức tạp, nhưng các bác sỹ đã kiểm tra kỹ lưỡng trong suốt quá trình mổ. Kết quả sinh thiết lạnh ngay trong mổ cho thấy không còn tế bào ung thư ở hai diện cắt.
Nếu kết quả sinh thiết không đạt, chúng tôi sẽ phải cắt toàn bộ dạ dày. Tuy nhiên, trong trường hợp này, các bác sỹ đã lấy hết tế bào ung thư nên bảo tồn được phần lớn dạ dày.
Sau ca phẫu thuật, anh Ngọc hồi phục rất tốt. Ngày thứ hai sau mổ, anh đã có thể ăn được đồ lỏng và đi lại bình thường. Sau 5 ngày, anh xuất viện.
Kết quả giải phẫu bệnh cho thấy anh mắc ung thư biểu mô tuyến xâm nhập kém kết dính, tế bào nhẫn, giai đoạn 1. Mặc dù đã lấy hết tế bào ung thư, nhưng có 3/30 hạch bạch huyết bị di căn. Do đó, anh Ngọc cần tiếp tục điều trị bổ sung tại khoa Ung bướu để giảm thiểu nguy cơ tái phát.
TS.Đỗ Minh Hùng, Giám đốc Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa cho hay, ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư có tỷ lệ tử vong cao thứ ba tại Việt Nam, chỉ sau ung thư gan.
Bệnh có thể xảy ra ở mọi giới và lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở độ tuổi từ 50 trở lên. Đặc biệt, nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn phụ nữ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ung thư dạ dày đang có xu hướng gia tăng và trẻ hóa.
Một trong những lý do khiến ung thư dạ dày khó phát hiện là các dấu hiệu bệnh khá mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường như viêm loét dạ dày hay các rối loạn tiêu hóa không đặc hiệu.
Các triệu chứng như đau bụng âm ỉ, khó tiêu, cảm giác đầy bụng sau khi ăn, và đau vùng dưới xương ức khi ăn no thường không được chú ý kịp thời, dẫn đến việc bệnh phát hiện muộn.
Khi ung thư dạ dày đã bước vào giai đoạn tiến triển hoặc di căn, quá trình điều trị trở nên phức tạp và tiên lượng thường xấu.
Bác sỹ Đỗ Minh Hùng khuyến cáo, việc phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm có ý nghĩa rất quan trọng trong việc điều trị và cải thiện thời gian sống cho bệnh nhân.
Đặc biệt, những người có yếu tố nguy cơ cao cần chú ý khám sức khỏe định kỳ và thực hiện nội soi dạ dày nếu có triệu chứng bất thường. Các yếu tố nguy cơ bao gồm nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP); Polyp dạ dày; viêm loét dạ dày tái đi tái lại; tiền sử phẫu thuật các bệnh lý lành tính ở dạ dày; Người từ 45 tuổi trở lên, hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày.
Việc phát hiện sớm ung thư dạ dày giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tử vong. Theo thống kê, khi ung thư dạ dày được phát hiện ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 90%. Vì vậy, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, nhất là đối với những người có yếu tố nguy cơ cao, là rất quan trọng.
Với sự tiến bộ không ngừng trong công nghệ y học, phương pháp điều trị ung thư dạ dày ngày càng hiệu quả. Ngoài phẫu thuật, nhiều phương pháp điều trị như xạ trị, hóa trị, và liệu pháp nhắm mục tiêu cũng đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân.
Điều quan trọng là sự phát hiện sớm ung thư dạ dày sẽ giúp giảm thiểu chi phí điều trị và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Đại phẫu cứu bệnh nhân ung thư Sarcoma
Chị Vũ Nguyệt, 53 tuổi, đến từ Hải Phòng, từng là bệnh nhân mắc sarcoma cơ trơn (Leiomyosarcoma) ở vùng giữa trực tràng và tử cung. Khối u đã tái phát và di căn rộng khắp nhiều tạng trong cơ thể, khiến chị phải đối mặt với những đau đớn kéo dài, đi lại khó khăn và tình trạng không thể ngồi, chỉ có thể nằm nghiêng khi ngủ.
Chị đã trải qua một cuộc phẫu thuật kéo dài 12 giờ, với 10 giai đoạn phức tạp nhằm loại bỏ khối u và các tạng bị xâm lấn, mang lại hy vọng sống cho bệnh nhân.
Khối u ban đầu chỉ có kích thước 2x2 cm ở mông trái từ năm 2022. Sau khi phẫu thuật cắt bỏ u và điều trị hóa chất, khối u lại tái phát, tăng kích thước và di căn tới các tạng quan trọng như tử cung, trực tràng, bàng quang, thận phải, và vùng mông.
Chị Nguyệt còn phải đối diện với những biến chứng nặng nề, như đau đớn không thể giảm, khả năng đi vệ sinh không tự chủ và phải sống trong tình trạng vô cùng khó khăn.
Sau khi nhiều cơ sở y tế từ chối phẫu thuật, chỉ tư vấn các phương pháp điều trị giảm nhẹ, chị Nguyệt đã tìm đến PGS-TS.Triệu Triều Dương, một chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
PGS.Dương nhận thấy tình trạng bệnh rất phức tạp, khối u phát triển rất lớn và xâm lấn rộng. Do đó, phương pháp duy nhất là phẫu thuật triệt để, mặc dù tiềm ẩn rất nhiều rủi ro và thử thách.
Phó Giáo Sư Dương cho biết, đây là ca phẫu thuật phức tạp chưa từng gặp trong suốt 40 năm công tác của ông. Khối u lớn tới 16,6 x 19,6 cm, xâm lấn vào nhiều cơ quan quan trọng như tử cung, bàng quang, thận, và mông. Cùng với đó, bệnh nhân cũng mắc nhiều bệnh lý khác như đa nhân xơ tử cung và sỏi túi mật.
Ca phẫu thuật kéo dài 12 giờ, được thực hiện bởi đội ngũ bác sỹ từ nhiều chuyên khoa khác nhau, bao gồm ngoại tổng hợp, ngoại tiết niệu, chấn thương chỉnh hình, gây mê hồi sức, và chẩn đoán hình ảnh. Bệnh nhân phải truyền 2000 ml máu trong suốt quá trình mổ.
Mỗi bước phẫu thuật đều rất khó khăn: cắt bỏ tử cung và phần phụ, cắt bán phần bàng quang, cắt trực tràng, làm hậu môn nhân tạo, thắt động mạch chậu, và cắt một phần thận phải. Đặc biệt, việc loại bỏ khối u vùng mông, cơ thắt và một phần cơ mông hai bên, cùng với
Tình trạng bệnh nhân đã rất nghiêm trọng, khối u đã lớn và xâm lấn khắp tiểu khung. Trong suốt cuộc mổ, khi các bác sỹ bóc khối u, huyết áp bệnh nhân tụt xuống gần 0, máu chảy không ngừng, làm cho quá trình phẫu thuật trở nên hết sức căng thẳng.
Tuy nhiên, nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia, các bác sỹ đã có thể loại bỏ hoàn toàn khối u mà không gây nguy hiểm cho tính mạng của bệnh nhân.
PGS.Dương cũng cho biết, việc tái cấu trúc lại sàn chậu, phục hồi các mô bị thiếu hụt sau phẫu thuật là rất quan trọng, giúp tránh hiện tượng sa tạng, đồng thời đảm bảo chất lượng sống cho bệnh nhân sau mổ.
Sau 5 ngày, chị Nguyệt đã có thể ăn uống trở lại và sau 10 ngày, cô có thể đi lại bình thường. "Tôi ăn uống ngon miệng, đau rất ít, ngủ ngon hơn, tinh thần thoải mái, gần như được hồi sinh", chị Nguyệt chia sẻ.
Mặc dù sarcoma cơ trơn có tỷ lệ tái phát và tiên lượng sống kém hơn các loại ung thư mô mềm khác, nhưng với việc loại bỏ triệt để khối u và tổn thương xâm lấn, bệnh nhân có thể sống lâu hơn nếu được theo dõi và điều trị bổ sung sau phẫu thuật.
PGS.Dương khuyến cáo, sarcoma cơ trơn thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, và các triệu chứng chỉ xuất hiện khi khối u đã lớn, gây chèn ép các cơ quan khác. Vì vậy, việc phát hiện sớm và phẫu thuật triệt để có thể giúp bệnh nhân sống lâu hơn và cải thiện chất lượng sống.
Cũng theo PGS.Dương, việc phát hiện sarcoma cơ trơn từ giai đoạn sớm là yếu tố quyết định trong điều trị. U cơ trơn thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, nhưng khi u đã lớn, các triệu chứng có thể gây khó chịu nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh. Phẫu thuật là phương pháp hiệu quả nhất để điều trị, đặc biệt là khi phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
Đồng thời, bác sỹ khuyến cáo các bệnh nhân có triệu chứng đau, sưng hoặc khối u lạ không rõ nguyên nhân nên đi khám ngay, tránh để bệnh tiến triển quá muộn. Các trường hợp sarcoma cơ trơn có thể được điều trị hiệu quả hơn nếu phát hiện sớm và phẫu thuật triệt để.
Đặt stent cứu sống bệnh nhân ung thư tá tràng không thể phẫu thuật
Ông Chánh (82 tuổi, TP.HCM) phát hiện ung thư tá tràng từ nhiều năm trước, nhưng do tình trạng sức khỏe yếu và tuổi cao, ông từ chối phẫu thuật. Khối u phát triển nhanh, gây tắc nghẽn đường tiêu hóa nghiêm trọng, phải đặt 4 stent để khơi thông và cải thiện khả năng ăn uống.
Ban đầu, khối u của ông Chánh còn nhỏ và không gây triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, sau khoảng 8 tháng, bệnh tiến triển và khối u xâm lấn vào tá tràng, gây tắc nghẽn, khiến ông không thể ăn uống, thường xuyên nôn ói và thiếu máu.
Ông đã được đặt stent lần đầu vào tháng 4/2024 để cải thiện tình trạng tắc nghẽn, nhưng khối u tiếp tục phát triển và làm tắc lại, khiến ông phải tiếp tục đặt stent vào tháng 7 và tháng 12/2024.
Kết quả chụp CT cho thấy khối u đã xâm lấn hoàn toàn lòng stent cũ và tiếp tục gây tắc nghẽn.
Các bác sỹ đã quyết định thực hiện ca đặt stent lần thứ 3, với hai stent mới để giải quyết tình trạng tắc nghẽn và nối dài phần đường tiêu hóa bị ảnh hưởng. Sau ca phẫu thuật kéo dài hơn 1 giờ, tình trạng của ông Chánh được cải thiện rõ rệt. Ông có thể ăn uống bình thường và không còn cảm giác nôn ói.
Theo các bác sỹ, ung thư tá tràng nếu không được điều trị, sẽ gây tắc nghẽn nghiêm trọng và làm giảm chất lượng sống của người bệnh.
Đặt stent là giải pháp can thiệp ít xâm lấn giúp bệnh nhân cải thiện khả năng tiêu hóa và duy trì sự sống khi không thể phẫu thuật. Đây là kỹ thuật an toàn và hiệu quả cho người lớn tuổi, nhưng đòi hỏi bác sỹ có kinh nghiệm và thiết bị y tế hiện đại.